1 | | 10 bài học để trở thành sinh viên giỏi / Phạm Lê Hoàng . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa, 2007. - 294tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM.024984, VV.005747 |
2 | | Cách dạy tập làm văn miệng và luận nói cấp hai, ba/ Vũ Ngọc Khánh . - H.: Giáo dục, 1963. - 105tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV4981, VV5244 |
3 | | Cẩm nang phương pháp giảng dạy hiệu quả cho người lớn : Chuyên ngành Hành chính - Kinh tế - Xã hội / Đinh Văn Tiến . - H. : Hà Nội, 2006. - 287tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024028, VN.025397 |
4 | | Cẩm nang tư duy kĩ thuật: Dựa trên các khái niệm và công cụ tư duy phản biện/ Richard Paul, Robert Niewoehner, Linda Elder; Hoàng Nguyễn Đăng Sơn chuyển ngữ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 107tr.; 22cm Thông tin xếp giá: DM26667, M156155, M156156, PM041771, VL001402, VL52160 |
5 | | Cha mẹ Mỹ dạy con tại nhà như thế nào?/ Linda Dobson; Hoàng Lan dịch . - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2018. - 325tr.; 23cm. - ( Tủ sách V-Parents ) Thông tin xếp giá: DM29581, LCL13071, LCL13072, LCL13073, M164005, M164006, PM046598, VL002616, VL53591 |
6 | | Changing college classrooms / Diane F. Halpern : New teaching and learning strategies for an increasngly complex world . - America : Jossey-Bass, 1994. - 367p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.002678 |
7 | | Chung quanh việc học / Bùi Trọng Liễu . - In lần thứ hai. - H. : Thanh niên, 2005. - 274tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005319, VN.023100 |
8 | | Culturally responsive teaching / Jacqueline Jordan Irvine : Lesson planning for elementary and middle grades . - America : McGraw Hill, 2001. - 224p. ; 29cm Thông tin xếp giá: NV.003891 |
9 | | Dạy học nêu vấn đề/ I.Ia Lecne; Phan Tất Đắc: dịch . - H.: Giáo dục, 1977. - 85tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV23516 |
10 | | Dạy học sinh học ở trường trung học cơ sở : Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Vinh. Tập 1 . - H. : Giáo dục, 2000. - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.006957, VV.003979 |
11 | | Dạy học sinh học ở trường trung học cơ sở : Giáo trình dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Vinh. Tập 2 . - H. : Giáo dục, 2000. - 131tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.006958, VV.003980 |
12 | | Dạy học trực tuyến, trên truyền hình cho học sinh tiểu học: Kết hợp nhiều giải pháp/ Nguyễn Bùi Tam . - Tr.5 Kinh tế & đô thị, 2020.- Số 66, 24 tháng 3, |
13 | | Dạy học trực tuyến: Chỉ áp dụng ở nơi đủ điều kiện hạ tầng/ Bảo Thắng . - Tr.11 Kinh tế & đô thị, 2020.- Số 63, 20 tháng 3, |
14 | | Dạy học văn ở trường phổ thông/ Nguyễn Thị Thanh Hương . - H.: Đại học quốc gia, 2001. - 368tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M87712 |
15 | | Dạy thế nào cho học sinh tự lực nắm kiến thức vật lý/ A.V.Muraviép; Bùi Ngọc Quỳnh, Nguyễn Ngọc Đoàn, Bùi Văn Kim: dịch . - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 1978. - 182tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV19291 |
16 | | Dạy tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học.: Tập 2 . - H. : Giáo dục, 1998. - 156tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.006171 |
17 | | Dạy và học đại học y khoa / Ngô Gia Hy . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 463 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.022249 |
18 | | Dạy và học môn tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Đăng Quang . - H. : Nxb.Chính trị quốc gia, 2005. - 249 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022432, VN.024277 |
19 | | Đổi mới phương pháp dạy học lịch sử/ Trịnh Đình Tùng chủ biên . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 255tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL001307, VL51964 |
20 | | Đổi mới phương pháp dạy học môn đạo đức và giáo dục công dân/ Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Giáo dục, 1998. - 153tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL14371, VL14372 |
21 | | Exploring teaching / Richard I. Arends, Nancy E. Winitzky, Margaret D. Tannenbaum . - America : McGraw-Hill, 1998. - 495p. ; 30cm Thông tin xếp giá: NV.001786, NV.001787 |
22 | | Giáo dục hòa nhập và phương pháp thực hiện . - H.: , 2000. - 94tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M88086 |
23 | | Giáo dục học / T.A. Ilina; Đỗ Thị Trang dịch. Tập 3, Những cơ sở của công tác giáo dục . - H. : Giáo dục, 1974. - 160tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.000984 |
24 | | Giáo dục học / T.A. Ilina; Hoàng Hạnh dịch. Tập 2, Lý luận dạy học . - H. : Giáo dục, 1973. - 228tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.000983 |
25 | | Giáo dục học / T.A. Ilina; Nguyễn Hữu Chương dịch. Tập 1, Những nguyên lý chung của giáo dục học . - H. : Giáo dục, 1973. - 260tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.000982 |
26 | | Giáo dục học/ I.A. Ilina; Hoàng Hạnh dịch, T. 2, Lý luận dạy học . - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục, 1979. - 231tr.; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VV20046, VV20047 |
27 | | Giáo dục học/ N.V.Savin; Nguyễn Đình Chỉnh: dịch; Phạm Hà: hiệu đính, T.1 . - H.: Giáo dục, 1983. - 255tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28352 |
28 | | Giáo dục STEM/STEAM: Từ trải nghiệm thực hành đến tư duy sáng tạo/ Nguyễn Thành Hải; Phan Thanh Bình lời giới thiệu . - In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 235tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM30312, M166011, M166012, PM047891, VV018185, VV83321 |
29 | | Giáo dục trí tuệ trong quá trình dạy học/ Au. Xôrôkina; Vũ Thị Nho: dịch . - H.: Giáo dục, 1987. - 92tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36367, VV36368 |
30 | | Giảng văn: Lớp năm, T. 1 . - H.: Sở giáo dục, 1961. - 76tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV5245 |